Quá trình đồng đùn của
Màng ép đùn PE/PP có khả năng thích ứng cao với các điều kiện xử lý khác nhau. Đồng đùn bao gồm việc đùn đồng thời hai hoặc nhiều polyme thông qua một khuôn duy nhất để tạo thành màng nhiều lớp với các đặc tính khác nhau trong mỗi lớp.
Một trong những ưu điểm chính của đồng đùn là tính linh hoạt khi làm việc với các kết hợp vật liệu và cấu trúc lớp khác nhau. Trong trường hợp màng ép đùn đồng thời PE/PP, cả polyetylen (PE) và polypropylen (PP) đều có thể được sử dụng làm polyme chính. Các polyme này có các đặc tính và tính chất khác nhau, khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Bằng cách điều chỉnh các điều kiện xử lý, chẳng hạn như nhiệt độ, tốc độ dòng chảy và tốc độ trục vít, các đặc tính của từng lớp polymer có thể được tối ưu hóa để đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
Ví dụ, PE được biết đến với độ trong, tính linh hoạt và khả năng chống nước tuyệt vời, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng như bao bì thực phẩm hoặc túi nặng. Mặt khác, PP mang lại độ ổn định kích thước, độ bền và khả năng kháng hóa chất vượt trội, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng như phụ tùng ô tô hoặc bao bì công nghiệp. Bằng cách điều chỉnh các điều kiện xử lý, có thể tạo ra màng ép đùn đồng thời PE/PP với nồng độ PE cao hơn để có độ trong vượt trội hoặc nồng độ PP cao hơn để cải thiện độ bền.
Hơn nữa, quy trình đồng đùn cho phép kết hợp nhiều chất phụ gia hoặc chất độn khác nhau, chẳng hạn như chất tạo màu, chất chống chặn hoặc chất ổn định tia cực tím, giúp nâng cao hơn nữa các đặc tính của màng ép đùn đồng thời. Các điều kiện xử lý có thể được sửa đổi để đảm bảo sự phân tán và phân phối hợp lý các chất phụ gia này trong toàn bộ cấu trúc màng.
Về nhiệt độ xử lý, cả PE và PP đều có cửa sổ xử lý rộng, cho phép cài đặt nhiều loại nhiệt độ. Điều này cho phép các nhà sản xuất điều chỉnh nhiệt độ xử lý dựa trên các đặc tính mong muốn của màng và công thức cụ thể của polyme và chất phụ gia đang được sử dụng.
Quá trình đồng đùn có thể đáp ứng các độ dày, chiều rộng và cấu hình lớp khác nhau. Cấu hình của khuôn đồng đùn và thiết kế của vít có thể được thay đổi để tạo ra các màng có tỷ lệ lớp và độ dày khác nhau. Tính linh hoạt này cho phép các nhà sản xuất tạo ra các màng có đặc tính rào cản cụ thể, chẳng hạn như khả năng chống oxy hoặc chống ẩm hoặc màng có các đặc tính bề mặt khác nhau, chẳng hạn như ma sát thấp hoặc độ trượt cao.