Các nhũ tương làm phim nhựa tổng hợp Phải tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và quy định nghiêm ngặt để đảm bảo lưu trữ, xử lý và vận chuyển an toàn các vật liệu nguy hiểm như chất nổ nhũ tương. Tuân thủ đạt được thông qua lựa chọn vật liệu, tính toàn vẹn cấu trúc, kháng hóa chất và tuân thủ các quy định đóng gói vật liệu nguy hiểm quốc tế. Dưới đây là những khía cạnh chính của cách bộ phim này đáp ứng các tiêu chuẩn này:
1. Tuân thủ tiêu chuẩn đóng gói vật liệu nguy hiểm quốc tế
Các khuyến nghị của Liên Hợp Quốc về vận chuyển hàng hóa nguy hiểm (UN TDG):
Phim nhựa tổng hợp phải đáp ứng các thử nghiệm hiệu suất đóng gói của Liên Hợp Quốc, bao gồm các thử nghiệm thả, kiểm tra độ rung và đánh giá khả năng tương thích hóa học.
ADR (Thỏa thuận châu Âu liên quan đến vận chuyển hàng hóa nguy hiểm quốc tế bằng đường bộ) và IMDG (Mã hàng hóa nguy hiểm hàng hải quốc tế):
Bộ phim được sử dụng trong bao bì nổ phải được kiểm tra khả năng chống rò rỉ, khả năng chống va đập và độ bền để đảm bảo tính toàn vẹn của bao bì trong vận chuyển.
Hoa Kỳ DOT (Bộ Giao thông Vận tải) và Quy định OSHA (Cơ quan quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp):
Bộ phim phải tuân thủ CFR 49 (Bộ quy định của Liên bang, Tiêu đề 49), đảm bảo vận chuyển an toàn và xử lý các vật liệu nguy hiểm.
2. Tính chất rào cản và kháng hóa học
Khả năng chống lại các thành phần nhũ tương:
Phim phải kháng với ammonium nitrat, dầu nhiên liệu, chất nhũ hóa và chất oxy hóa có trong chất nổ nhũ tương để ngăn ngừa rò rỉ, ô nhiễm hoặc suy thoái của vật liệu.
Hàng rào độ ẩm và oxy:
Các lớp polymer có chậu cao (như EVOH, PVDC hoặc cấu trúc PE đa lớp) được sử dụng để ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm và thâm nhập oxy, có thể làm mất ổn định nhũ tương.
Đặc tính chống tĩnh điện và chống ô nhiễm:
Một số màng tổng hợp được thiết kế với lớp phủ chống tĩnh để giảm thiểu nguy cơ xả tĩnh điện, điều này rất quan trọng đối với vật liệu nổ.
3. Tính toàn vẹn cấu trúc & sức mạnh cơ học
Độ kéo và khả năng chống nước mắt:
Bộ phim phải đủ mạnh để chịu được căng thẳng cơ học trong quá trình xử lý và vận chuyển mà không bị rách hoặc vỡ.
Kháng đâm:
Các đối tượng sắc nét hoặc xử lý thô không nên làm tổn hại đến tính toàn vẹn của bộ phim. Cấu trúc đa lớp hoặc các thành phần polymer gia cố tăng cường khả năng chống đâm thủng.
Sức mạnh của nhiệt độ nhiệt:
Niêm phong nhiệt an toàn và chất lượng cao đảm bảo rằng không có rò rỉ nhũ tương trong quá trình đóng gói, vận chuyển hoặc lưu trữ.
4. Cân nhắc môi trường & tính bền vững
Sản xuất không độc hại và phát thải thấp:
Việc sản xuất phim phải tuân thủ ROHS (hạn chế các chất nguy hiểm) và phạm vi tiếp cận (đăng ký, đánh giá, ủy quyền và hạn chế các quy định về hóa chất) để hạn chế các chất nguy hiểm.
Vật liệu phân hủy sinh học hoặc có thể tái chế:
Một số nhà sản xuất đang phát triển các lựa chọn thay thế bền vững, chẳng hạn như màng phân hủy sinh học hoặc cấu trúc đa lớp có thể tái chế, để giảm tác động môi trường.
Quản lý chất thải & tuân thủ xử lý:
Bộ phim phải đáp ứng các quy định quản lý chất thải môi trường để đảm bảo xử lý an toàn sau khi sử dụng, giảm nguy cơ ô nhiễm.
5. Kiểm tra hiệu suất & kiểm soát chất lượng
Các bài kiểm tra lão hóa và ổn định tăng tốc:
Bộ phim được thử nghiệm dưới nhiệt độ cao, độ ẩm và tiếp xúc với tia cực tím để đánh giá độ ổn định lâu dài của nó khi lưu trữ chất nổ nhũ tương.
Kiểm tra khả năng tương thích nổ:
Các thử nghiệm tương thích trực tiếp với chất nổ nhũ tương đảm bảo rằng màng không phản ứng hóa học hoặc suy giảm theo thời gian.
Bài kiểm tra giảm và tác động:
Bao bì phải vượt qua các thử nghiệm thả, kiểm tra nén và kiểm tra độ rung để mô phỏng các điều kiện vận chuyển trong thế giới thực.