Tin tức

Làm thế nào là màng đồng loại PE/PP được sử dụng trong bao bì khí quyển được niêm phong hoặc sửa đổi chân không (MAP)?

2025-02-21 Công nghiệp Tin tức

Các bộ phim đồng cực PE/PP được sử dụng rộng rãi trong bao bì kín (VSP) và bao bì khí quyển được sửa đổi (MAP) do tính chất rào cản tuyệt vời, tính linh hoạt và khả năng duy trì độ tươi và chất lượng của hàng hóa đóng gói. Những bộ phim này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của quá trình niêm phong chân không và bản đồ, liên quan đến việc loại bỏ hoặc kiểm soát bầu không khí bên trong gói để kéo dài thời hạn sử dụng và bảo tồn chất lượng sản phẩm. Đây là cách các bộ phim đồng loại PE/PP được sử dụng trong các ứng dụng này:

1. Bao bì kín chân không (VSP)
Một. Vai trò của các bộ phim đồng loại PE/PP
Hàng rào oxy: Lớp PP trong các màng đồng cực hóa thường cung cấp hàng rào oxy mạnh, rất quan trọng để ngăn chặn quá trình oxy hóa và hư hỏng các sản phẩm thực phẩm như thịt, phô mai hoặc hải sản.
Kháng độ ẩm: Lớp PE cung cấp khả năng chống ẩm tuyệt vời, đảm bảo rằng sản phẩm vẫn còn tươi và không mất độ ẩm trong quá trình lưu trữ.
Khả năng niêm phong: Các lớp PE có thể niêm phong cao, cho phép các dấu nhiệt mạnh ngăn chặn rò rỉ không khí trong quá trình niêm phong chân không.
b. Quy trình nộp đơn
Trong bao bì niêm phong chân không, sản phẩm được đặt trong một túi linh hoạt được làm từ màng đồng loại PE/PP.
Không khí được loại bỏ khỏi gói bằng cách sử dụng một bộ bịt kín chân không, tạo ra một con dấu chặt quanh sản phẩm.
Phim đồng dụng phù hợp chặt chẽ với hình dạng của sản phẩm, cung cấp một sự phù hợp với sự phù hợp để giảm thiểu chuyển động và thiệt hại trong quá trình vận chuyển.
c. Những lợi ích
Thời hạn sử dụng kéo dài: Bằng cách loại bỏ oxy, sự phát triển của vi khuẩn hiếu khí và nấm mốc bị ức chế, kéo dài đáng kể thời hạn sử dụng của hàng hóa dễ hỏng.
Trình bày được cải thiện: Con dấu chặt chẽ giúp tăng cường sức hấp dẫn thị giác của sản phẩm, làm cho nó hấp dẫn hơn đối với người tiêu dùng.
Bảo vệ: Bộ phim cung cấp sự bảo vệ vật lý chống ô nhiễm, thủng và tác động bên ngoài.

2. Bao bì khí quyển được sửa đổi (MAP)
Một. Vai trò của các bộ phim đồng loại PE/PP
Tính chất hàng rào khí: Trong bản đồ, khí quyển bên trong gói được sửa đổi bằng cách thay thế không khí bằng hỗn hợp khí được kiểm soát (ví dụ: nitơ, carbon dioxide hoặc oxy). Lớp PP trong các màng đồng cực giúp giữ lại các khí này, ngăn chúng thoát ra và duy trì bầu không khí mong muốn.
Tính linh hoạt và độ bền: Lớp PE đảm bảo màng đủ linh hoạt để hình thành xung quanh sản phẩm trong khi vẫn đủ bền để chịu được sự thay đổi áp suất trong quá trình xả khí.
Tính minh bạch: Các màng đồng loại PE/PP thường trong suốt, cho phép người tiêu dùng nhìn thấy sản phẩm rõ ràng trong khi vẫn bảo vệ nó khỏi các chất gây ô nhiễm bên ngoài.
b. Quy trình nộp đơn
Sản phẩm được đặt trong khay hoặc túi được làm từ PE/PP Phim đồng dụng .
Không khí được sơ tán khỏi gói, và một hỗn hợp khí cụ thể được giới thiệu để tạo ra một môi trường tối ưu để bảo tồn sản phẩm.
Gói được niêm phong bằng cách sử dụng công nghệ niêm phong nhiệt, đảm bảo một khu vực kín khí.
c. Những lợi ích
Bảo tồn độ tươi: Khí quyển được kiểm soát làm chậm sự phát triển của vi sinh vật, phản ứng enzyme và quá trình oxy hóa, giữ cho sản phẩm tươi hơn lâu hơn.
Hỗn hợp khí có thể tùy chỉnh: Các chế phẩm khí khác nhau có thể được sử dụng tùy thuộc vào loại sản phẩm (ví dụ: CO2 cao cho thịt, O2 thấp cho trái cây và rau quả).
Giảm chất thải thực phẩm: Bằng cách kéo dài thời hạn sử dụng, bản đồ giảm hư hỏng và chất thải, mang lại lợi ích cho cả nhà bán lẻ và người tiêu dùng.

Industrial Product Packaging PE/PP Co-extruded Film

3. Thuộc tính chính của các bộ phim đồng nhất PE/PP trong VSP và bản đồ
Một. Hiệu suất rào cản
Tốc độ truyền oxy (OTR): Lớp PP giảm thiểu khả năng thẩm thấu oxy, rất quan trọng để ngăn ngừa hư hỏng trong cả ứng dụng SEAD NACUUM và MAP.
Tốc độ truyền hơi nước (WVTR): Lớp PE ngăn ngừa mất độ ẩm, duy trì kết cấu và trọng lượng của sản phẩm.
b. Sức mạnh cơ học
Kháng đâm: Cấu trúc đồng dụng kết hợp độ bền của PP với tính linh hoạt của PE, đảm bảo bộ phim có thể chịu được xử lý và vận chuyển mà không bị rách.
Độ bền kéo: Bộ phim phải chịu đựng sự căng thẳng của niêm phong chân không và xả khí mà không bị biến dạng hoặc phá vỡ.
c. Tính toàn vẹn
Niêm phong nhiệt: Các lớp PE cung cấp khả năng niêm phong tuyệt vời, đảm bảo đóng kín khí ngăn chặn rò rỉ khí trong MAP hoặc các gói kín.
Tính biến dạng: Một số bộ phim đồng loại PE/PP được thiết kế với các tính năng mở dễ dàng để thuận tiện cho người tiêu dùng.

4. Ứng dụng theo ngành
Một. Công nghiệp thực phẩm
Thịt và thịt gia cầm: Phim đồng loại bỏ PE/PP được sử dụng để cắt thịt trong chân không, ngăn chặn sự đổi màu và hư hỏng.
Các sản phẩm sữa: Bao bì phô mai và sữa chua được hưởng lợi từ các đặc tính hàng rào oxy của PP và khả năng chống ẩm của PE.
Sản phẩm tươi: Bản đồ với màng PE/PP mở rộng thời hạn sử dụng của trái cây và rau quả bằng cách kiểm soát tốc độ hô hấp và độ ẩm.
b. Y tế và dược phẩm
Bao bì vô trùng: Phim đồng loại bỏ PE/PP được sử dụng cho các thiết bị y tế và dược phẩm chữa lành chân không, đảm bảo vô sinh và bảo vệ khỏi ô nhiễm.
Khí quyển được kiểm soát: Bản đồ được sử dụng để đóng gói các sản phẩm y tế nhạy cảm đòi hỏi môi trường khí cụ thể.
c. Ứng dụng công nghiệp
Bao bì bảo vệ: Túi nước có chân không làm từ màng PE/PP được sử dụng để bảo vệ thiết bị điện tử, dụng cụ và các thành phần công nghiệp khác khỏi độ ẩm và ăn mòn.

5. Những thách thức và cân nhắc
Một. Khả năng tương thích vật chất
Đảm bảo độ bám dính thích hợp giữa các lớp PE và PP trong quá trình đồng phát là rất quan trọng để duy trì tính chất rào cản và sức mạnh cơ học.
Các chất phụ gia như các lớp cà vạt hoặc chất tương thích có thể được yêu cầu để cải thiện liên kết giữa các polyme không giống nhau.
b. Tác động môi trường
Mặc dù các bộ phim đồng loại PE/PP có hiệu quả đối với bao bì, chúng đặt ra những thách thức để tái chế do cấu trúc nhiều lớp của chúng. Những nỗ lực đang được thực hiện để phát triển các lựa chọn thay thế đơn vị hoặc cải thiện khả năng tái chế.
c. Độ nhạy nhiệt độ
Phim PE/PP có thể không hoạt động tốt trong các ứng dụng nhiệt độ cao như bao bì có thể vi sóng hoặc vặn lại, trong đó các vật liệu như PET hoặc EVOH được ưa thích.
6. Đổi mới trong các bộ phim đồng loại PE/PP cho VSP và bản đồ
Một. Bao bì tích cực
Kết hợp các chất tẩy oxy hoặc chất chống vi trùng vào các màng đồng dụng PE/PP để tăng cường hơn nữa thời hạn sử dụng và an toàn.
b. Bao bì thông minh
Thêm các cảm biến hoặc các chỉ số để theo dõi mức oxy, nhiệt độ hoặc độ tươi trong thời gian thực.
c. Giải pháp bền vững
Phát triển phim PE/PP dựa trên sinh học hoặc tái chế để giải quyết các mối quan tâm về môi trường trong khi duy trì hiệu suất.